Bài kiểm tra 85
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một từ. |
저는 단어를 .
See hint
|
2. | Tôi uống chè / trà. |
저는 마셔요.
See hint
|
3. | Vô tuyến còn rất mới. |
새 거 예요.
See hint
|
4. | Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! |
다음에는 시간 와요
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly trà với sữa. |
차에 넣어 주세요.
See hint
|
6. | Đây có phải là chuyến bay thẳng không? |
?
See hint
|
7. | Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo. |
다음 직진해서 다음 사거리를 지나세요.
See hint
|
8. | Tôi chưa bao giờ ở đây. |
저는 여기 안 와봤어요.
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen. |
가서 디너롤과 빵을 사고 싶어요.
See hint
|
10. | Trước tiên là cái đầu. |
먼저 머리를 .
See hint
|