Bài kiểm tra 85



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Sep 29, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một từ.
ผม / อ่านคำศัพท์   See hint
2. Tôi uống chè / trà.
ผม♂ / ดื่มชา ครับ / ค่ะ   See hint
3. Vô tuyến còn rất mới.
4. Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
ครั้งหน้าขอให้ตรงเวลา / นะคะ   See hint
5. Tôi muốn một ly trà với sữa.
ผม / ขอชาใส่นม ครับ / คะ   See hint
6. Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
นี่เป็นเที่ยวบินที่บินตรงใช่ไหม / คะ?   See hint
7. Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
ต่อจากนั้นขับตรงไปเรื่อยๆ   See hint
8. Tôi chưa bao giờ ở đây.
ผม / ไม่เคยมาที่นี่เลย ครับ / คะ   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
ผม / อยากไปร้านเบเกอรี่เพื่อจะซื้อขนมปัง   See hint
10. Trước tiên là cái đầu.