Bài kiểm tra 85
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một từ. |
Εγώ διαβάζω λέξη.
See hint
|
2. | Tôi uống chè / trà. |
(Εγώ) τσάι.
See hint
|
3. | Vô tuyến còn rất mới. |
Η είναι ολοκαίνουργια.
See hint
|
4. | Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! |
Την φορά να είσαι στην ώρα σου
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly trà với sữa. |
Θα ήθελα ένα με γάλα.
See hint
|
6. | Đây có phải là chuyến bay thẳng không? |
Είναι πτήση
See hint
|
7. | Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo. |
Στην επόμενη διασταύρωση συνεχίζετε .
See hint
|
8. | Tôi chưa bao giờ ở đây. |
Δεν ξαναέρθει εδώ.
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen. |
να πάω στο φούρνο για να αγοράσω ψωμάκια και ψωμί.
See hint
|
10. | Trước tiên là cái đầu. |
Πρώτα κεφάλι.
See hint
|