Bài kiểm tra 44
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. |
Съжалявам, вече нещо предвид.
See hint
|
2. | Tuần | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật. |
Аз ям сандвич с .
See hint
|
4. | Ông ấy là người ngoại quốc. |
е чужденец.
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen. |
Бих / желала стая с душ.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à? |
И ти ли обичаш ?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn lái chậm hơn. |
по-бавно, моля.
See hint
|
8. | Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? |
са горилите и зебрите?
See hint
|
9. | Hiện giờ hòa. |
В момента резултатът равен.
See hint
|
10. | Tôi tìm một chỗ làm. |
си търся работно място.
See hint
|