Bài kiểm tra 44
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Mar 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. |
ļoti žēl, bet man jau ir citi plāni.
See hint
|
2. | Tuần | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật. |
Es ēdu ar margarīnu.
See hint
|
4. | Ông ấy là người ngoại quốc. |
Viņš ārzemnieks.
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen. |
Es vēlos ar dušu.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à? |
Vai tu labprāt ēd brokoļus?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn lái chậm hơn. |
Brauciet, lūdzu,
See hint
|
8. | Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? |
ir gorillas un zebras?
See hint
|
9. | Hiện giờ hòa. |
ir neizšķirts.
See hint
|
10. | Tôi tìm một chỗ làm. |
Es darbavietu.
See hint
|