Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Sep 24, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
Tut mir , ich habe schon etwas vor.   See hint
2. Tuần
Woche   See hint
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
Ich esse Sandwich mit Margarine.   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
Er ist ,   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Ich möchte Zimmer mit Dusche.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
du auch gern Brokkoli?   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
Fahren bitte langsamer.   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
sind die Gorillas und die Zebras?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
Moment steht es unentschieden.   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
Ich suche Stelle.   See hint