Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Nov 27, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
Labai , (aš) jau esu kai ką numatęs / numačiusi.   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
(Aš) valgau su margarinu.   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
Jis užsienietis.   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
(Aš) norėčiau su dušu.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
mėgsti ir brokolius?   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
Prašau važiuoti ,   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
(yra) gorilos ir zebrai?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
Šiuo lygiosios.   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
(Aš) darbo.   See hint