Bài kiểm tra 44
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 23, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. |
很 抱歉, 已 有 安排 了
See hint
|
2. | Tuần | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật. |
吃 一个 加植物黄油的 三明治
See hint
|
4. | Ông ấy là người ngoại quốc. |
是 个 外国人
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen. |
需要 一个 带淋浴的 房间
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à? |
你 也 喜欢 吃 绿花菜 ?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn lái chậm hơn. |
您 开 慢点儿
See hint
|
8. | Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? |
和 斑马 都 在 哪里
See hint
|
9. | Hiện giờ hòa. |
还 没 产生 结果
See hint
|
10. | Tôi tìm một chỗ làm. |
在 找工作
See hint
|