Bài kiểm tra 13
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Á đến à? |
Que és d’Àsia ?
See hint
|
| 2. | Ngày mai là thứ hai. |
Demà és
See hint
|
| 3. | Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. |
Hi ha un sofà i butaca
See hint
|
| 4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
Has planejat alguna cosa per aquest cap de ?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly rượu vang trắng. |
M’agradaria una copa de vi
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
parades hi ha fins al centre?
See hint
|
| 7. | Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? |
Que la obre el divendres?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
És possible llogar de submarinisme?
See hint
|
| 9. | Tôi sẽ đến gặp bạn sau khóa học ngôn ngữ. |
Vindré a veure't del curs d'idiomes
See hint
|
| 10. | Bạn có gia đình không? |
família?
See hint
|