Bài kiểm tra 13
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn từ châu Á đến à? |
Pochodzi / pani z Azji? / Pochodzą państwo z Azji?
See hint
|
| 2. | Ngày mai là thứ hai. |
jest poniedziałek
See hint
|
| 3. | Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. |
Tam kanapa i fotel
See hint
|
| 4. | Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? |
Masz jakieś na weekend?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly rượu vang trắng. |
Poproszę białego wina
See hint
|
| 6. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
Ile jest do centrum?
See hint
|
| 7. | Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? |
Czy ta galeria jest otwarta w ?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
Czy można wypożyczyć do nurkowania?
See hint
|
| 9. | Tôi sẽ đến gặp bạn sau khóa học ngôn ngữ. |
Przyjadę do Ciebie po kursie
See hint
|
| 10. | Bạn có gia đình không? |
Czy masz ?
See hint
|