Bài kiểm tra 13



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Dec 31, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Á đến à?
‫את / מאסיה?‬   See hint
2. Ngày mai là thứ hai.
‫מחר שני ‬   See hint
3. Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
שם ספה וכורסא ‬   See hint
4. Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
‫האם משהו לסוף השבוע הקרוב?‬   See hint
5. Tôi muốn một ly rượu vang trắng.
לקבל כוס יין לבן בבקשה?‬   See hint
6. Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
‫כמה עד למרכז?‬   See hint
7. Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
‫האם פתוחה בימי שישי?‬   See hint
8. Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
‫אפשר לשכור ציוד צלילה?‬   See hint
9. Tôi sẽ đến gặp bạn sau khóa học ngôn ngữ.
אבוא אחרי קורס השפה   See hint
10. Bạn có gia đình không?
יש לך משפחה?   See hint