Bài kiểm tra 13
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các bạn ở đây. |
estão aqui.
See hint
|
2. | Sáu. Người thứ sáu. |
Seis. sexto. / A sexta.
See hint
|
3. | Họ không thích nhảy. |
Eles não de dançar.
See hint
|
4. | Bát đĩa ở đâu? |
está a louça?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi vào khu phố cổ. |
Vá ao histórico da cidade.
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn. |
Eu uma salada.
See hint
|
7. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
sai o último bonde?
See hint
|
8. | Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? |
O museu aberto às quintas-feiras?
See hint
|
9. | Bốn mươi tám |
quarenta oito
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý. |
Nós estamos por açougue para comprar um salame.
See hint
|