Bài kiểm tra 13
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các bạn ở đây. |
Dere her.
See hint
|
2. | Sáu. Người thứ sáu. |
Seks. sjette.
See hint
|
3. | Họ không thích nhảy. |
De liker å danse.
See hint
|
4. | Bát đĩa ở đâu? |
Hvor serviset?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi vào khu phố cổ. |
Gå gamlebyen.
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn. |
Jeg vil ha en salat.
See hint
|
7. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
Når går siste trikken?
See hint
|
8. | Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? |
museet åpent på torsdager?
See hint
|
9. | Bốn mươi tám |
førtiåtte
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý. |
Vi leter en kjøttforretning for å kjøpe salami.
See hint
|