Bài kiểm tra 19
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! | |
| 2. | Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, |
Juliol, agost, ,
See hint
|
| 3. | Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà. |
Avui l’apartament
See hint
|
| 4. | Tôi đón bạn ở nhà. |
Et a buscar a casa
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một đĩa rau. |
Desitjaria un plat de
See hint
|
| 6. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
Quan el darrer tren?
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho sinh viên không? |
Hi ha d’estudiant?
See hint
|
| 8. | Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không? |
Que has els esquís?
See hint
|
| 9. | Cái này giá bao nhiêu? |
Quant això?
See hint
|
| 10. | Bữa sáng ăn gì? |
Què hi ha per ?
See hint
|