Bài kiểm tra 19
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! |
cuando quiera
See hint
|
| 2. | Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, |
Julio, agosto, ,
See hint
|
| 3. | Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà. |
Hoy limpiamos el
See hint
|
| 4. | Tôi đón bạn ở nhà. |
recojo en tu casa
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một đĩa rau. |
un plato de verduras
See hint
|
| 6. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
A qué hora pasa el último ?
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho sinh viên không? |
Hay descuento para ?
See hint
|
| 8. | Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không? |
Tienes los esquís ?
See hint
|
| 9. | Cái này giá bao nhiêu? |
Cuanto esto?
See hint
|
| 10. | Bữa sáng ăn gì? |
Qué hay desayunar?
See hint
|