Bài kiểm tra 18
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cha |
pare
See hint
|
2. | Xin lỗi bạn! | |
3. | Quả / trái anh đào màu đỏ. |
La cirera vermella.
See hint
|
4. | Bạn nấu xúp ở trong nồi này à? |
Que prepares sopa en aquesta olla?
See hint
|
5. | Hai mươi sáu | |
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. |
(Nosaltres) esmorzar.
See hint
|
7. | Anh ấy đạp xe đạp. |
Ell va bicicleta.
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
Hi ha per a grups?
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
És possible una gandula aquí?
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một cái nhẫn. |
És que la intenció de comprar un anell.
See hint
|