Bài kiểm tra 71
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 12, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Berlin ở bên Đức. |
Berlín leží Německu.
See hint
|
2. | Tháng tư | |
3. | Mười bảy | |
4. | Nhưng nói và viết thì khó. |
Ale mluvit psát je těžké.
See hint
|
5. | Ở gần đây có nhà trọ không? |
Je tady nějaký penzion?
See hint
|
6. | Bao giờ tàu đến Berlin? |
V kolik dorazí ten vlak do Berlína?
See hint
|
7. | Xin đưa bằng lái xe của bạn. |
Váš řidičský , prosím.
See hint
|
8. | Còn chỗ trống không? |
Jsou ještě místa?
See hint
|
9. | Tôi muốn mượn một quyển sách. |
Chci si nějakou knihu.
See hint
|
10. | Bạn có bảo hiểm ở đâu? |
U pojišťovny jste pojištěn / pojištěna?
See hint
|