Bài kiểm tra 71



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Nov 16, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Berlin ở bên Đức.
베를린은 독일에 ,   See hint
2. Tháng tư
3. Mười bảy
4. Nhưng nói và viết thì khó.
말하기와 쓰기는 어려워요.   See hint
5. Ở gần đây có nhà trọ không?
근처에 있어요?   See hint
6. Bao giờ tàu đến Berlin?
기차가 시에 베를린에 도착해요?   See hint
7. Xin đưa bằng lái xe của bạn.
운전면허증을 ,   See hint
8. Còn chỗ trống không?
빈 자리가 있어요?   See hint
9. Tôi muốn mượn một quyển sách.
빌리고 싶어요.   See hint
10. Bạn có bảo hiểm ở đâu?
보험 회사에 가입했어요?   See hint