Bài kiểm tra 71
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Berlin ở bên Đức. |
Berlin in Deutschland.
See hint
|
2. | Tháng tư |
April
See hint
|
3. | Mười bảy | |
4. | Nhưng nói và viết thì khó. |
Aber sprechen schreiben ist schwer.
See hint
|
5. | Ở gần đây có nhà trọ không? |
Gibt es in der Nähe eine Pension?
See hint
|
6. | Bao giờ tàu đến Berlin? |
Wann kommt Zug in Berlin an?
See hint
|
7. | Xin đưa bằng lái xe của bạn. |
Ihren , bitte.
See hint
|
8. | Còn chỗ trống không? |
Gibt es freie Plätze?
See hint
|
9. | Tôi muốn mượn một quyển sách. |
will ein Buch leihen.
See hint
|
10. | Bạn có bảo hiểm ở đâu? |
Wo Sie versichert?
See hint
|