Bài kiểm tra 71



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Sep 28, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Berlin ở bên Đức.
Berlín en Alemania.   See hint
2. Tháng tư
3. Mười bảy
4. Nhưng nói và viết thì khó.
es difícil hablarlos y escribirlos.   See hint
5. Ở gần đây có nhà trọ không?
¿Hay alguna cerca de aquí?   See hint
6. Bao giờ tàu đến Berlin?
¿Cuándo llega el tren Berlín?   See hint
7. Xin đưa bằng lái xe của bạn.
Su permiso conducir, por favor.   See hint
8. Còn chỗ trống không?
¿Aún asientos disponibles?   See hint
9. Tôi muốn mượn một quyển sách.
Quiero llevarme libro prestado.   See hint
10. Bạn có bảo hiểm ở đâu?
, qué compañía de seguros pertenece usted ?   See hint