Bài kiểm tra 7



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Dec 27, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ ở đây hết.
Sie sind hier   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
war Samstag   See hint
3. Ở bên cạnh nhà có nhiều cây.
Neben dem sind Bäume   See hint
4. Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
Sei das Mal pünktlich   See hint
5. Tôi cần con dao.
Mir fehlt ein   See hint
6. Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
Wie Gepäck kann ich mitnehmen?   See hint
7. Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
Ich einen Führer, der Französisch spricht   See hint
8. Ở đây có thể thuê ghế võng không?
Kann man hier Liegestuhl leihen?   See hint
9. Bạn thích mặc gì khi đi làm?
Was trägst du im Büro?   See hint
10. Ga-ra đầy những hộp.
Die ist voll mit Kartons   See hint