Bài kiểm tra 7
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 23, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một gia đình | |
2. | Anh ấy đếm. |
లెక్కపెడతాడు
See hint
|
3. | Anh ấy học đại học. |
అతను యూనివర్సిటీ లో
See hint
|
4. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
మీరు ఏమి వండుదామని అనుకుంటున్నారు?
See hint
|
5. | Tôi cần một cái bản đồ thành phố. |
నాకు పట్టణం యొక్క ఒక కావాలి
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với khoai tây không? |
దాన్ని బంగాళాదుంపలతో కలిపి తినడం ఇష్టమేనా?
See hint
|
7. | Bạn phải xuống ở đây. |
ఇక్కడ దిగాలి
See hint
|
8. | Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. |
నాకు మాట్లాడే ఒక గైడ్ కావాలి
See hint
|
9. | Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất. |
ప్యాంట్లు, చొక్కాలు మరియు లను తేసుకోవాలని మర్చిపోవద్దు
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt. |
మేము మాంసం కొట్టు కోసం వెతుకుతున్నాము
See hint
|