Bài kiểm tra 7
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một gia đình | |
2. | Anh ấy đếm. |
वह गिनता
See hint
|
3. | Anh ấy học đại học. |
वह विश्वविद्यालय में पढ़ता
See hint
|
4. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
आज क्या पकाना चाहती / चाहते हो?
See hint
|
5. | Tôi cần một cái bản đồ thành phố. |
शहर का एक नक्शा चाहिए
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với khoai tây không? |
क्या आपको साथ में आलू ?
See hint
|
7. | Bạn phải xuống ở đây. |
आपको यहाँ उतरना
See hint
|
8. | Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. |
मुझे एक ऐसा गाईड चाहिए जो बोल सकता हो
See hint
|
9. | Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất. |
पैंट, कमीज़, मोजे याद
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt. |
हम एक कसाई दुकान ढूँढ रहे हैं
See hint
|