Bài kiểm tra 18
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cha |
padre
See hint
|
2. | Xin lỗi bạn! | |
3. | Quả / trái anh đào màu đỏ. |
La cereza roja.
See hint
|
4. | Bạn nấu xúp ở trong nồi này à? |
¿Estas cocinando sopa en esta olla?
See hint
|
5. | Hai mươi sáu | |
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. |
/ nosotras querríamos desayunar.
See hint
|
7. | Anh ấy đạp xe đạp. |
Él va bicicleta.
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
¿Hay descuento grupos?
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
¿ pueden alquilar tumbonas aquí?
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một cái nhẫn. |
Es que comprar un anillo.
See hint
|