Bài kiểm tra 49
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta ở đâu? |
Missä olemme?
See hint
|
2. | Ngày thứ tư là thứ năm. |
Neljäs päivä torstai.
See hint
|
3. | Chúng ta còn cần gì nữa? |
Mitä me tarvitsemme?
See hint
|
4. | Bạn làm nghề gì vậy? |
Mitä työksenne?
See hint
|
5. | Đây là các chìa khóa. |
Tässä avaimet.
See hint
|
6. | Ba mươi ba | |
7. | Tôi không có tiền lẻ. |
Minulla ole pikkurahaa.
See hint
|
8. | Ở đây có quán bia không? |
Onko täällä ?
See hint
|
9. | Hôm nay nóng. |
on kuuma.
See hint
|
10. | Chúng tôi không có hứng thú. |
ei tee mieli.
See hint
|