Bài kiểm tra 49
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jan 10, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta ở đâu? |
우리는 어디에 ?
See hint
|
2. | Ngày thứ tư là thứ năm. |
넷째 날은 .
See hint
|
3. | Chúng ta còn cần gì nữa? |
그 외에 뭐가 필요해요?
See hint
|
4. | Bạn làm nghề gì vậy? |
직업이 ?
See hint
|
5. | Đây là các chìa khóa. |
열쇠가 있어요.
See hint
|
6. | Ba mươi ba | |
7. | Tôi không có tiền lẻ. |
없어요.
See hint
|
8. | Ở đây có quán bia không? |
여기 술집이 ?
See hint
|
9. | Hôm nay nóng. |
오늘 날씨가 .
See hint
|
10. | Chúng tôi không có hứng thú. |
우리는 하고 싶지 않아요.
See hint
|