Bài kiểm tra 49
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta ở đâu? |
どこ です か
See hint
|
2. | Ngày thứ tư là thứ năm. |
木曜日 です
See hint
|
3. | Chúng ta còn cần gì nữa? |
何が いります か
See hint
|
4. | Bạn làm nghề gì vậy? | |
5. | Đây là các chìa khóa. |
こちら です
See hint
|
6. | Ba mươi ba | |
7. | Tôi không có tiền lẻ. |
ありません
See hint
|
8. | Ở đây có quán bia không? |
飲み屋は あります か
See hint
|
9. | Hôm nay nóng. |
暑い です ね
See hint
|
10. | Chúng tôi không có hứng thú. |
やる気が ありません
See hint
|