Bài kiểm tra 49
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Nước Pháp ở châu Âu. |
位于 欧洲
See hint
|
| 2. | Tuyết màu trắng. |
雪 是
See hint
|
| 3. | Bạn nướng rau ở trên lò này à? |
你 在 烤架 上面 烤 蔬菜 吗
See hint
|
| 4. | Tôi thích vườn hoa kia. |
我 喜欢 花园
See hint
|
| 5. | Tôi thích ăn ngô / bắp. |
我 喜欢 吃
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn đợi một lát. |
请 您
See hint
|
| 7. | Có còn vé cho nhà hát nữa không? |
还有 门票 吗
See hint
|
| 8. | Nước này nóng không? |
水 吗
See hint
|
| 9. | Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần? | |
| 10. | Chiếc xe đang ở trước nhà. |