Bài kiểm tra 49
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Nước Pháp ở châu Âu. |
Франція в Європі
See hint
|
| 2. | Tuyết màu trắng. |
Сніг
See hint
|
| 3. | Bạn nướng rau ở trên lò này à? |
Чи ти овочі на решітці?
See hint
|
| 4. | Tôi thích vườn hoa kia. |
Той сад подобається
See hint
|
| 5. | Tôi thích ăn ngô / bắp. |
Я їм охоче
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn đợi một lát. |
Зачекайте хвилинку,
See hint
|
| 7. | Có còn vé cho nhà hát nữa không? |
Є ще квитки в ?
See hint
|
| 8. | Nước này nóng không? |
Вода ?
See hint
|
| 9. | Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần? |
ти їдеш на вихідних?
See hint
|
| 10. | Chiếc xe đang ở trước nhà. |
Машина стоїть перед
See hint
|