Bài kiểm tra 53
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là cô giáo. |
वह है
See hint
|
2. | Một tuần có bảy ngày. |
हफ़्ते के दिन होते हैं
See hint
|
3. | Mùa trong năm và thời tiết |
ऋतु और
See hint
|
4. | Hai mươi hai | |
5. | Mấy giờ có bữa cơm chiều? |
रात का खाना कितने होता है?
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa? |
वॉर्सा लिए अगली ट्रेन कितने बजे है?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển. |
मुझे पर ले चलिए
See hint
|
8. | Có còn vé cho nhà hát nữa không? |
क्या नाटक के टिकट हैं?
See hint
|
9. | Bạn có quần bơi không? |
क्या तुम्हारे पास तैराकी की है?
See hint
|
10. | Có thời gian |
होना
See hint
|