Bài kiểm tra 53



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Sep 25, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là cô giáo.
Tiu la instruistino.   See hint
2. Một tuần có bảy ngày.
semajno havas sep tagojn.   See hint
3. Mùa trong năm và thời tiết
Sezonoj vetero   See hint
4. Hai mươi hai
5. Mấy giờ có bữa cơm chiều?
Je la horo estas vespermanĝo?   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
la kioma horo forveturas la trajno al Varsovio?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
Veturigu min la plaĝo.   See hint
8. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
Ĉu ankoraŭ biletoj por la teatrejo?   See hint
9. Bạn có quần bơi không?
Ĉu havas bankalsonon?   See hint
10. Có thời gian
tempon   See hint