Bài kiểm tra 53



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Nov 28, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là cô giáo.
Tā ir ,   See hint
2. Một tuần có bảy ngày.
ir septiņas dienas.   See hint
3. Mùa trong năm và thời tiết
Gadalaiki laiks   See hint
4. Hai mươi hai
divi   See hint
5. Mấy giờ có bữa cơm chiều?
Cikos ir ,   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
Cikos ir vilciens uz Varšavu?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
Aizvediet mani, , uz jūrmalu   See hint
8. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
Vai ir biļetes uz teātri?   See hint
9. Bạn có quần bơi không?
Vai ir peldbikses?   See hint
10. Có thời gian
būt   See hint