Bài kiểm tra 53
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 01, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là cô giáo. |
Мынау — апай.
See hint
|
2. | Một tuần có bảy ngày. |
Аптада жеті күн .
See hint
|
3. | Mùa trong năm và thời tiết |
мезгілі және ауа-райы
See hint
|
4. | Hai mươi hai |
екі
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa cơm chiều? |
Кешкі ас ?
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa? |
Варшаваға пойыз жүреді?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển. |
Мені апарыңыз.
See hint
|
8. | Có còn vé cho nhà hát nữa không? |
билеттер әлі бар ма?
See hint
|
9. | Bạn có quần bơi không? |
жүзуге арналған киім бар ма?
See hint
|
10. | Có thời gian |
болу
See hint
|