Bài kiểm tra 53
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Panama ở Trung Mỹ. |
ፓናማ በመካከለኛው አሜሪካ ውስጥ ነው።
See hint
|
| 2. | Bầu trời màu xanh nước biển. |
ሰማያዊ ነው።
See hint
|
| 3. | Xin bạn hãy tự nhiên. |
እራስዎን አመቻቹ
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái này tuyệt đẹp. |
በጣም ቆንጆ ሆኖ
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? |
በጥቅል ጎመን የሚሰራ መብላት ይወዳሉ
See hint
|
| 6. | Không sao, bạn giữ phần còn lại. |
ምንም መልሱን ይያዙት ።
See hint
|
| 7. | Tôi muốn ngồi ở giữa. |
መሐል አካባቢ መቀመጥ
See hint
|
| 8. | Cửa có đóng chặt không? |
በሩ ይቆያል?
See hint
|
| 9. | Anh trai tôi thích chơi bài. |
ካርዶችን መጫወት ይወዳል
See hint
|
| 10. | Giờ thì giờ nghỉ giải lao bắt đầu. |
እረፍቱ አሁን
See hint
|