Bài kiểm tra 56
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một chữ cái. |
मैं अक्षर पढ़ता / पढ़ती हूँ
See hint
|
| 2. | Mây màu xám. |
मेघ होता है
See hint
|
| 3. | Bạn có thích nhạc không? |
आपको संगीत पसंद है?
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái này khủng khiếp. |
मुझे वह लगता है
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à? |
क्या ब्रोकोली भी अच्छे लगते हैं?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển. |
मुझे पर ले चलिए
See hint
|
| 7. | Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? |
प्रदर्शन कब होता है?
See hint
|
| 8. | Bạn bao nhiêu tuổi? |
आपकी आयु है?
See hint
|
| 9. | Vui lòng đợi một lát. |
कुछ देर इंतज़ार करें।
See hint
|
| 10. | Chúc bạn khỏe và hẹn gặp lại sớm! |
अपना रखना और जल्द ही मिलते हैं
See hint
|