Bài kiểm tra 56
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 01, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta học một ngôn ngữ. |
ሓደ ቋንቋ ንመሃር ኣሎና።
See hint
|
2. | Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai |
- ሎሚ - ጽባሕ
See hint
|
3. | Mùa hè nóng. |
ሓጋይ ሃሩር
See hint
|
4. | Không đâu. |
ፈጺምኩም ኣይትርብሹንን።
See hint
|
5. | Không có nước nóng. |
ውዑይ ኣይመጽእን እዩ።
See hint
|
6. | Tôi muốn một vé đến Madrid. |
ኣነ ቲከት ናብ ማድሪድ ደልየ ።
See hint
|
7. | Lốp xe của tôi bị thủng. |
ዝነፈሰ ጎማ ኣለኒ።
See hint
|
8. | Tôi muốn ngồi ở phía sau. |
ኣነ ኣብ መወዳእታ ክብል ደልየ።
See hint
|
9. | Bạn biết lặn không? |
(ኣብ ውሽጢ ማይ ክትሕምብስ)ምጥሓል ትኽእል ?
See hint
|
10. | Buồn chán |
ምህላው
See hint
|