Bài kiểm tra 56
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jan 03, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta học một ngôn ngữ. |
언어를 배우고 있어요.
See hint
|
2. | Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai |
– 오늘 – 내일
See hint
|
3. | Mùa hè nóng. |
여름은 .
See hint
|
4. | Không đâu. |
, 절대 아니에요.
See hint
|
5. | Không có nước nóng. |
안 나와요.
See hint
|
6. | Tôi muốn một vé đến Madrid. |
표를 한 장 주세요.
See hint
|
7. | Lốp xe của tôi bị thủng. |
타이어가 났어요.
See hint
|
8. | Tôi muốn ngồi ở phía sau. |
저는 뒤에 싶어요.
See hint
|
9. | Bạn biết lặn không? |
잠수할 수 ?
See hint
|
10. | Buồn chán |