Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Sep 25, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
Ni lingvon.   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
– hodiaŭ – morgaŭ   See hint
3. Mùa hè nóng.
La estas varmega.   See hint
4. Không đâu.
Ne, ne.   See hint
5. Không có nước nóng.
Ne varma akvo.   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
ŝatus bileton al Madrido.   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
Mi havas pneŭon.   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
Mi ŝatus tute malantaŭe.   See hint
9. Bạn biết lặn không?
vi scipovas plonĝi?   See hint
10. Buồn chán