Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Nov 14, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
Mēs mācāmies ,   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
– šodien – rīt   See hint
3. Mùa hè nóng.
Vasara karsta.   See hint
4. Không đâu.
Nē, nemaz.   See hint
5. Không có nước nóng.
Nav ūdens.   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
Es vēlos uz Madridi.   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
Manai mašīnai caura riepa.   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
Es vēlos pašā aizmugurē.   See hint
9. Bạn biết lặn không?
Vai proti nirt?   See hint
10. Buồn chán
būt garlaicīgi   See hint