Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Nov 12, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
Mes mokomės kalbą.   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
— šiandien — rytoj   See hint
3. Mùa hè nóng.
Vasara (yra) ,   See hint
4. Không đâu.
Ne, ne.   See hint
5. Không có nước nóng.
karštas vanduo.   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
(vieno) bilieto į Madridą.   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
Man padangą.   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
(Aš) norėčiau pačiame gale.   See hint
9. Bạn biết lặn không?
Ar moki nardyti?   See hint
10. Buồn chán