Bài kiểm tra 8
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi là một gia đình. |
हम एक हैं
See hint
|
| 2. | Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. |
कल फ़िल्म देखने गया था / गयी थी
See hint
|
| 3. | Đây là căn hộ của tôi. |
यह निवास है
See hint
|
| 4. | Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé! |
अगली बार लेना
See hint
|
| 5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
मेरे पास नहीं है
See hint
|
| 6. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
बस रुकती है?
See hint
|
| 7. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
क्या बाज़ार को खुला रहता है?
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê thuyền không? |
यहाँ नाव किराये पर मिल सकती है?
See hint
|
| 9. | Tủ quần áo đang mở. |
अलमारी है
See hint
|
| 10. | Bạn có bao nhiêu anh chị em? |
कितने भाई - बहन हैं?
See hint
|