Bài kiểm tra 55
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Sep 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta làm gì? |
ನಾವು ಏನು ?
See hint
|
2. | Mười |
ಹತ್ತು
See hint
|
3. | Mùa thu và mùa đông. |
ಶರದ್ಋತು ಚಳಿಗಾಲ
See hint
|
4. | Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc? |
ನಾನು ಧೂಮಪಾನ ಮಾಡಿದರೆ ನಿಮಗೆ ತೊಂದರೆ ?
See hint
|
5. | Vòi hoa sen không dùng được. |
ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest? |
ಬುಡಪೆಸ್ಟ್ ಗೆ ಹೊತ್ತಿಗೆ ರೈಲು ಹೊರಡುತ್ತದೆ?
See hint
|
7. | Trạm xăng tiếp sau ở đâu? |
ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಎಲ್ಲಿ ಪೆಟ್ರೋಲ್ ಅಂಗಡಿ ಇದೆ?
See hint
|
8. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
ಪಂದ್ಯಕ್ಕೆ ಇನ್ನೂ ಟಿಕೇಟುಗಳು ದೊರೆಯುತ್ತವೆಯೆ?
See hint
|
9. | Bạn biết bơi không? |
ನಿನಗೆ ಬರುತ್ತದೆಯೆ?
See hint
|
10. | Anh ấy không có thời gian. |
ಅವನಿಗೆ .
See hint
|