Bài kiểm tra 55
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta làm gì? |
काय करत आहोत?
See hint
|
2. | Mười | |
3. | Mùa thu và mùa đông. |
शरद हिवाळा.
See hint
|
4. | Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc? |
सिगारेट ओढली तर चालेल का? आपल्याला त्रास होईल का?
See hint
|
5. | Vòi hoa sen không dùng được. |
चालत नाही.
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest? |
बुडापेस्टसाठी पुढची ट्रेन निघणार?
See hint
|
7. | Trạm xăng tiếp sau ở đâu? |
पुढचे स्टेशन कुठे आहे?
See hint
|
8. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
सामन्याची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
See hint
|
9. | Bạn biết bơi không? |
तुला येते का?
See hint
|
10. | Anh ấy không có thời gian. |
त्याच्याजवळ नाही.
See hint
|