Bài kiểm tra 55
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta làm gì? |
뭐하고 있어요?
See hint
|
2. | Mười | |
3. | Mùa thu và mùa đông. |
가을 겨울.
See hint
|
4. | Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc? |
제가 담배를 피우면 돼요?
See hint
|
5. | Vòi hoa sen không dùng được. |
샤워기가 안 해요.
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest? |
부다페스트행 기차가 언제 ?
See hint
|
7. | Trạm xăng tiếp sau ở đâu? |
다음 어디예요?
See hint
|
8. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
아직 표가 남아있어요?
See hint
|
9. | Bạn biết bơi không? |
수영할 있어요?
See hint
|
10. | Anh ấy không có thời gian. |
그는 시간이 .
See hint
|