Bài kiểm tra 55
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Jan 05, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta làm gì? |
என்ன செய்து கொண்டு இருக்கிறோம்?
See hint
|
2. | Mười | |
3. | Mùa thu và mùa đông. |
இலை உதிர் மற்றும் குளிர்காலம்.
See hint
|
4. | Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc? |
நான் புகை உங்களுக்கு தொல்லையாக இருக்குமா?
See hint
|
5. | Vòi hoa sen không dùng được. |
ஷவர் செய்யவில்லை.
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest? |
புடாபெஸ்டுக்கு செல்லும் எப்பொழுது புறப்படும்?
See hint
|
7. | Trạm xăng tiếp sau ở đâu? |
பெட்ரோல் நிலையம் எங்கு இருக்கிறது?
See hint
|
8. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
விளையாட்டிற்கு டிக்கட் இப்பொழுது கூட கிடைக்குமா?
See hint
|
9. | Bạn biết bơi không? |
உனக்கு நீந்தத் ?
See hint
|
10. | Anh ấy không có thời gian. |
அவருக்கு இல்லை.
See hint
|