Bài kiểm tra 55
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta làm gì? |
Che facciamo?
See hint
|
2. | Mười | |
3. | Mùa thu và mùa đông. |
e l’inverno.
See hint
|
4. | Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc? |
La disturbo fumo?
See hint
|
5. | Vòi hoa sen không dùng được. |
La non funziona.
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest? |
A che parte il treno per Budapest?
See hint
|
7. | Trạm xăng tiếp sau ở đâu? |
Dov’è il distributore di benzina?
See hint
|
8. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
Ci sono biglietti per la partita?
See hint
|
9. | Bạn biết bơi không? |
nuotare?
See hint
|
10. | Anh ấy không có thời gian. |
Lui ha tempo.
See hint
|