Bài kiểm tra 63
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
ಕಲಿಯುವುದು ಸ್ವಾರಸ್ಯಕರ.
See hint
|
2. | Ngày mai là thứ hai. |
ನಾಳೆ .
See hint
|
3. | Trời mưa. |
ಮಳೆ .
See hint
|
4. | Các bạn cũng đến chứ? |
ಸಹ ಬರುವಿರಾ?
See hint
|
5. | Căn phòng tối quá. |
ಕೋಣೆ ಕತ್ತಲಾಗಿದೆ.
See hint
|
6. | Tàu chạy từ đường ray số mấy? |
ಯಾವ ಪ್ಲಾಟ್ ಫಾರ್ಮ್ ನಿಂದ ರೈಲು ?
See hint
|
7. | Tôi tìm xưởng sửa chữa. |
ನಾನು ವಾಹನ ರಿಪೇರಿ ಅಂಗಡಿ ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân quần vợt không? |
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಎಲ್ಲಾದರು ಅಂಗಳ ಇದೆಯೆ?
See hint
|
9. | Nước này nóng không? |
ನೀರು ?
See hint
|
10. | Các bạn khát. |
ಅವರಿಗೆ ಆಗಿದೆ.
See hint
|