Bài kiểm tra 63
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
भाषा मनोरंजक आहे.
See hint
|
2. | Ngày mai là thứ hai. |
उद्या सोमवार .
See hint
|
3. | Trời mưa. |
पाऊस आहे.
See hint
|
4. | Các bạn cũng đến chứ? |
आपणपण का?
See hint
|
5. | Căn phòng tối quá. |
खोली खूप काळोखी .
See hint
|
6. | Tàu chạy từ đường ray số mấy? |
कोणत्या प्लॅटफॉर्महून सुटते?
See hint
|
7. | Tôi tìm xưởng sửa chữa. |
मी शोधतो / शोधते आहे.
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân quần vợt không? |
इथे जवळपास टेनिस कोर्ट का?
See hint
|
9. | Nước này nóng không? |
गरम आहे का?
See hint
|
10. | Các bạn khát. |
त्यांना लागली आहे.
See hint
|