Bài kiểm tra 63
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
शिकणे मनोरंजक आहे.
See hint
|
2. | Ngày mai là thứ hai. |
उद्या आहे.
See hint
|
3. | Trời mưa. |
पाऊस आहे.
See hint
|
4. | Các bạn cũng đến chứ? |
येणार का?
See hint
|
5. | Căn phòng tối quá. |
खोली काळोखी आहे.
See hint
|
6. | Tàu chạy từ đường ray số mấy? |
ट्रेन प्लॅटफॉर्महून सुटते?
See hint
|
7. | Tôi tìm xưởng sửa chữa. |
मी शोधतो / शोधते आहे.
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân quần vợt không? |
इथे टेनिस कोर्ट आहे का?
See hint
|
9. | Nước này nóng không? |
पाणी गरम का?
See hint
|
10. | Các bạn khát. |
तहान लागली आहे.
See hint
|