Bài kiểm tra 63
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
Learning languages interesting.
See hint
|
2. | Ngày mai là thứ hai. |
Tomorrow Monday.
See hint
|
3. | Trời mưa. |
It raining.
See hint
|
4. | Các bạn cũng đến chứ? |
Are also coming?
See hint
|
5. | Căn phòng tối quá. |
room is too dark.
See hint
|
6. | Tàu chạy từ đường ray số mấy? |
From which does the train leave?
See hint
|
7. | Tôi tìm xưởng sửa chữa. |
I’m looking a garage.
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân quần vợt không? |
Is there tennis court nearby?
See hint
|
9. | Nước này nóng không? |
Is the warm?
See hint
|
10. | Các bạn khát. |
They thirsty.
See hint
|