Bài kiểm tra 63
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 07, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Học ngôn ngữ rất là thú vị. |
Вивчати мови .
See hint
|
2. | Ngày mai là thứ hai. |
Завтра .
See hint
|
3. | Trời mưa. |
дощ.
See hint
|
4. | Các bạn cũng đến chứ? |
також прийдете?
See hint
|
5. | Căn phòng tối quá. |
надто темна.
See hint
|
6. | Tàu chạy từ đường ray số mấy? |
З колії відправляється потяг?
See hint
|
7. | Tôi tìm xưởng sửa chữa. |
Я шукаю .
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân quần vợt không? |
є неподалік тенісний корт?
See hint
|
9. | Nước này nóng không? |
тепла?
See hint
|
10. | Các bạn khát. |
Вони спрагу.
See hint
|